Mitsubishi Triton 4×4 AT ATHLETE

905.000.000

 Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚCKích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)

Khoảng cách hai cầu xe (mm)

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

5.305 x 1.815 x 1.795

1.520 x 1.470 x 475

3000

5,9

Xem chi tiết [+]

Trang bị tiêu chuẩn
NGOẠI THẤTHệ thống đèn chiếu sáng phía trước

– Đèn chiếu xa

– Đèn chiếu gần

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

LED + Projector

LED + Projector

Xem chi tiết [+]

Contact Me on Zalo
0793.815.789